Xe Nâng Dầu 8-12 Tấn Maximal được sản xuất bởi tập đoàn xe nâng Mỹ là Hyster-Yale Group. Nhà máy sản xuất là Hyster-Yale Maximal đặt tại Trung Quốc.
Xe nâng Maximal với thiết kế, chất lượng và độ an toàn đạt tiêu chuẩn Châu Âu và Mỹ.
Thông số kỹ thuật
1
|
Mẫu xe
|
|
FD80T-MWF3
|
FD100T-MWL3
|
FD120T-MXWQ3
|
||
2
|
Kiểu loại
|
|
WF3/WL3/WQ3/GO3
|
||||
3
|
Nhiên liệu
|
|
Diesel
|
||||
4
|
Sức nâng
|
kg
|
8000
|
10000
|
12000
|
||
5
|
Tâm tải trọng
|
mm
|
600
|
||||
6
|
Chiều cao nâng tiêu chuẩn
|
mm
|
3000
|
4500
|
|||
7
|
Chiều cao nâng tự do
|
mm
|
210
|
210
|
210
|
||
8
|
Càng nâng
|
Dài×Rộng×Dày
|
mm
|
1220×175×80
|
1220×175×80
|
1220×175×90
|
|
9
|
Phạm vi điều chỉnh càng nâng
|
Nhỏ nhất/Lớn nhất
|
mm
|
340/1970
|
435/2100
|
435/2115
|
|
10
|
Góc nghiêng trụ nâng
|
Trước/Sau
|
Độ
|
6°/12°
|
6°/12°
|
||
11
|
Khoảng cách tâm trục trước đến mặt càng
|
mm
|
718
|
718
|
820
|
||
12
|
Khoảng cách tâm trục sau đến đuôi xe
|
mm
|
740
|
810
|
|||
13
|
Khoảng sáng gầm tới đế trụ nâng
|
mm
|
250
|
||||
14
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng
|
mm
|
4260
|
4260
|
4460
|
|
15
|
Chiều rộng xe
|
mm
|
2248
|
2248
|
2290/2160
|
||
16
|
Chiều cao trụ nâng tại vị trí trụ thấp nhất
|
mm
|
2850
|
2850
|
3810
|
||
17
|
Chiều cao bao gồm giá nâng khi nâng hết trụ
|
mm
|
4230
|
4230
|
5990
|
||
18
|
Chiều cao tới nóc cabin
|
mm
|
2563
|
2650
|
|||
19
|
Góc quay ngoài
|
mm
|
3700
|
3900
|
4240
|
||
20
|
Khoảng cách làm việc cần thiết khi có tải bao gồm khoảng trống di chuyển
|
mm
|
3310
|
3540
|
3540
|
||
21
|
Tốc độ
|
Di chuyển không tải
|
km/h
|
26/28
|
26
|
||
22
|
Nâng có tải
|
mm/s
|
340
|
310
|
320
|
||
23
|
Hạ có tải
|
mm/s
|
400
|
400
|
430
|
||
24
|
Lực kéo cực đại (Có tải/Không tải)
|
KN
|
58
|
58
|
/
|
||
25
|
Khả năng leo dốc khi có tải
|
%
|
20
|
20
|
22
|
||
26
|
Lốp
|
Trước
|
|
9.00-20-14PR
|
10.00-20-18PR
|
||
27
|
Sau
|
|
9.00-20-14PR
|
10.00-20-18PR
|
|||
28
|
Mép lốp
|
Trước
|
mm
|
1600
|
1650
|
||
29
|
Sau
|
mm
|
1700
|
1880
|
|||
30
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
2800
|
2800
|
3000
|
||
31
|
Tự trọng xe
|
kg
|
11520
|
12830
|
16590
|
||
32
|
Phân bổ trọng lượng
|
Có tải
|
Cầu trước
|
kg
|
17200
|
20380
|
26260
|
33
|
Cầu sau
|
kg
|
2320
|
2220
|
1990
|
||
34
|
Không tải
|
Cầu trước
|
kg
|
5100
|
5700
|
8540
|
|
35
|
Cầu sau
|
kg
|
6420
|
6900
|
8050
|
||
36
|
Ắc quy
|
Điện thế/Công suất
|
V/Ah
|
2×12/80
|
|||
37
|
Động cơ
|
Mẫu
|
|
A-6BG1QC
|
|
||
38
|
Hãng sản xuất
|
|
ISUZU
|
|
|||
39
|
Công suất/r.p.m.
|
Kw
|
82,4/2000
|
|
97/2200
|
||
40
|
Mô men xoắn/r.p.m.
|
N.m
|
416.8/1400-1600
|
|
622/1500
|
||
41
|
Số xy lanh
|
|
6
|
|
4
|
||
42
|
Đường kính×Hành trình xy lanh
|
mm
|
105×125
|
|
|||
43
|
Dung tích xy lanh
|
L
|
6.494
|
|
|||
44
|
Bình nhiên liệu
|
L
|
140
|
||||
45
|
Hộp số
|
Sản xuất tại
|
|
Trung Quốc
|
|||
46
|
Loại
|
|
Thủy lực
|
||||
47
|
Giai đoạn
|
Tiến/Lùi
|
|
2/2
|
2,08/0,642
|
||
48
|
Áp suất làm việc (cho bộ công tác)
|
Mpa
|
19,5
|
20,5
|
Quý khách vui lòng email tới : marketing@vietstandard.vn hoặc hotline : 098.626.3456, để được tư vấn chi tiết.
Vietstandard (xác minh chủ tài khoản) –
Xe nâng 8 tấn Maximal, xe nâng 10 tấn Maximal và xe nâng 12 tấn Maximal rất ổn định.
Vietstandard (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm tin cậy.